Có 2 kết quả:

基础速率 jī chǔ sù lǜ ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄙㄨˋ 基礎速率 jī chǔ sù lǜ ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

basic rate (as in ISDN)

Từ điển Trung-Anh

basic rate (as in ISDN)